--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emotional state
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emotional state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotional state
+ Noun
trạng thái cảm xúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emotional state"
Những từ có chứa
"emotional state"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
đa cảm
nông trường
bồn chồn
bại
bang
cảm xúc
more...
Lượt xem: 1248
Từ vừa tra
+
emotional state
:
trạng thái cảm xúc
+
circular function
:
(kỹ thuật) hàm lượng giác. (toán tin) hàm số vòng
+
foundation-school
:
trường học được một quỹ tư cấp tiền
+
clear liquid diet
:
chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.
+
common nightshade
:
(thực vật học) Cây học cà.