--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emphysematous gangrene
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emphysematous gangrene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emphysematous gangrene
+ Noun
bệnh hoại thư khí thũng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gas gangrene
clostridial myonecrosis
emphysematous phlegmon
gangrenous emphysema
gas phlegmon
progressive emphysematous necrosis
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
emphysematous gangrene
:
bệnh hoại thư khí thũng
+
disingenuousness
:
tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo