--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empirical research
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empirical research
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empirical research
+ Noun
nghiên cứu thực nghiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empirical research"
Những từ có chứa
"empirical research"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kê cứu
khảo cứu
dụng công
chuyên viên
chuyên đề
hăng say
làng
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
empirical research
:
nghiên cứu thực nghiệm
+
fractionise
:
(toán học) chia thành phân số
+
uể oải
:
slack, sluggish