--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ entrepot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
browned off
:
làm cho tức điên lên, làm bực tức, làm cáu tiết,mất kiên nhẫn
+
infernal machine
:
quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy
+
song hồ
:
Paper-pasted window
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
+
staccato
:
(âm nhạc) ngắt âm