--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ equilibrize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rượt theo
:
to cut after; to pursue
+
sót
:
to remain to omit, to miss out
+
ghém
:
Raw vegetablesĂn ghémTo eat raw vegetablesĂn ghém rau diếpTo eat raw lettuce
+
pronged
:
có răng, có ngạnh, có chĩa
+
whittle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu