--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eroding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
siêu thực
:
Surrealist
+
phịu
:
Long (face)Bị mắng, mặt phịu raTo wear a long face under a scolding
+
năm năm
:
Every year, yearly
+
david bushnell
:
nhà phát minh người Mỹ (1742-1824) nổi tiếng với phát minh tàu ngầm dưới biển