--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ esthetic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispraise
:
sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách
+
canonicate
:
lộc của giáo sĩ
+
quản gia
:
butter, housekeeper
+
khảo vấn
:
Question closely (cadidaties)
+
đặc quyền
:
Prerogative, privilegeĐặc quyền ngoại giaoDiplomatic privileges