--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eudaemonia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cá nước
:
Fish and water; close relationshiptình quân dân cá nướcthe fish-water relationship between the people and the army
+
arrive
:
(+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến
+
albitic
:
(khoáng chất) thuộc hoặc liên quan tới anbit (một loại fenspat trắng)
+
cornwallis
:
tên của vị tổng tư lệnh của quân đội Anh trong cuộc chiến tranh giành độc lập từ Mỹ, đã bị đánh bại bởi quân đội Mỹ và Pháp ở Yorktown (1738-1805).
+
cao điểm
:
Heightđánh chiếm một cao điểmto rush a height