--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evenhandedly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẩm bào
:
Brocade court robe
+
unwearable
:
không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được
+
brown-green
:
màu xanh pha nâu
+
đế hiệu
:
Name of a king's (emperor's) reign
+
deoxyadenosine monophosphate
:
một trong bốn nucleotit được dùng để tạo chuỗi DNA