--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ex-husband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
bốn biển
:
The four corners of the earth, the five continents, the whole worldbốn biển một nhàthe whole world is one familykhắp năm châu bốn biểnto the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
+
rởn
:
Shiver with fear, have one's flesh creepingBan đêm qua chỗ vắng, rởn cả ngườiTo shiver with fear when passing by a desert place at night
+
khôn lẽ
:
Impossible"Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du)
+
co-educational
:
(thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái