--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ faintheartedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhún vai
:
Shrug one's shoulders
+
old moon
:
trăng hạ tuần
+
hallucinating
:
trải qua cơn mê sảng, hôn mê
+
nhà hàng
:
restaurant; hotelnhà hàng nổifloating hotel. shop; store
+
forward-moving
:
tiến về phía trước, tiến lên, tiến tới