--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fair(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
baronage
:
hàng nam tước
+
overlook
:
trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuốngmy windows overlook the garden cửa sổ buồng trông xuống vườn
+
debit side
:
bên có
+
hymnodist
:
người soạn thánh ca
+
hậu tình
:
Considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others)