--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fair-mindedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
divided up
:
được phân chia ra thành nhiều phần (thường là bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó
+
chinee
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người Trung quốc
+
delirium
:
(y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng
+
hygroscope
:
cái nghiệm ẩm
+
dolomite
:
(khoáng chất) đolomit