--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fan vaulting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fan vaulting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fan vaulting
Phát âm : /'fæn'vɔ:ltiɳ/
+ danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
family bible
:
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)