--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ faqir chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hand-hewn
:
được chặt, đốn, đẽo, bổ
+
lượt bượt
:
như lướt thướt
+
giận dỗi
:
Be in te sulks, be sulkyHai vợ chồng giận dỗi nhauHusband and wife were sulky with each other
+
shimmer
:
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linhthe shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ
+
ắc qui
:
batterynạp ắc quito charge a battery