--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ farsighted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)
+
corticium solani
:
nấm gây thối rễ ở rau diếp
+
common maidenhair
:
(thực vật học) cây ráng trắc, cây tóc thần.
+
corn chamomile
:
loài cỏ dại có hoa màu trắng của Châu Âu, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ.
+
phiếu xuất
:
tally-out