--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fatigued chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rô
:
diamondlá tám rôthe eight of diamonds
+
đánh đống
:
Gather in a neat heapCào rơm thành đống lạiTo rake straw and the gather it in a neat heap
+
xúc xích
:
sausage
+
bóp cổ
:
To oppress ruthlessly
+
dmd
:
bằng bác sỹ nha khoa