--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fawner chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels
+
sắt đá
:
Iron and stone, ironý chí sắt đáIron will
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
+
dế dũi
:
Mole-Cricket
+
bright
:
sáng, sáng chóibright sunshine mặt trời sáng chói