--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ feasibleness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nuôi
:
to nourish; to bring up; to feed; to breed
+
prorogue
:
tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)
+
khâu vá
:
Sew (nói khái quát)Ngồi khâu vá suốt ngàyTo sew the whole day
+
considered
:
đã được cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡnga considered opinionmột ý kiến đã được suy xét cẩn thận
+
sao mai
:
morning star