feeder line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeder line
Phát âm : /'fi:dəlain/ Cách viết khác : (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/
+ danh từ
- nhánh (đường sắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeder line"
- Những từ có chứa "feeder line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 687