ferae nature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferae nature
Phát âm : /'fiəri:nə'tjuəri:/
+ tính từ
- sống tự nhiên, hoang dã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferae nature"
- Những từ có chứa "ferae nature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản chất bẩm chất căn tính chân tướng bí ẩn bản tính thiên nhiên phong nguyệt tính chất tư chất more...
Lượt xem: 544