field hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field hospital
Phát âm : /'fi:ld'hɔspitl/
+ danh từ
- (quân sự) bệnh viện dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field hospital"
- Những từ có chứa "field hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi ruộng bì bõm cấp nhà bảo sanh dưỡng đường nhà hộ sinh y viện nhà thương more...
Lượt xem: 556