--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ figurehead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coward
:
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
+
bottom-dwelling
:
thuộc, liên quan tới cá hay sinh vật biển sống ở tầng đáy
+
hào mục
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village notable, local influential person
+
bẩn
:
Dirty, meanở bẩnto live dirtilyquần áo bẩndirty clothestay bẩndirty handsgiây mực làm bẩn vởthe copybook was dirty with ink markscon người bẩn bụnga mean person, a dirty character
+
tiệc
:
banquet, party, feast