filling station
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filling station
Phát âm : /'filiɳ'steiʃn/
+ danh từ
- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gasoline station gas station petrol station
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filling station"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filling station":
filling station fuelling station - Những từ có chứa "filling station" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây xăng ga trạm bến phận chiếm đóng chắc dạ bến đò nhà ga trưởng ga more...
Lượt xem: 641