--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first-come-first-serve(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
demagogical
:
mị dân
+
ờ ờ
:
Um, umờ ờ, Bây giờ tôi mới nhớ ra tên anhUm um! Now I remember your name
+
roi vọt
:
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)Spare the rod and spoil the child
+
ống tiền
:
Bamboo pipe saving bank
+
ash-stand
:
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)