--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flashlight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cloy
:
làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
cocuswood
:
giống cocoswood.
+
animator
:
người cổ vũ
+
inconsonance
:
(âm nhạc) sự không thuận tai, sự chối tai
+
sweepstake
:
lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)