--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ floating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
buzz
:
tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào
+
north
:
hướng bắc, phương bắc, phía bắcin the north ở phương bắcto the north of ở phía bắc của
+
cẩm châu
:
như cẩm nhung
+
platen
:
(ngành in) tấm ấn giấy
+
thumper
:
người đánh, người đấm, người thụi