--

fly-over viaduct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-over viaduct

Phát âm : /fly-over viaduct/

+ danh từ

  • đoàn máy bay
  • cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fly-over viaduct"
  • Những từ có chứa "fly-over viaduct" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu chui cầu cạn
Lượt xem: 354