--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ folding(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
core group
:
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếufive periodicals make up the core of their publishing programnăm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
+
guide
:
người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
+
bàn là
:
Ironbàn là điệnan electric iron