--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foodie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common newt
:
(động vật học) loài sa giông mào nhỏ sống nửa nước.
+
barrage
:
đập nước
+
hooter
:
người la hét phản đối; huýt sáo phản đối