--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foredate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm lòng
:
To hold back one's feelingcầm lòng không đậuto be unable to hold back one's feeling
+
crepe rubber
:
Cao su kếp, dùng làm đế giày
+
forage
:
thức ăn (cho) vật nuôi, cỏgreen forage cỏ tươi