--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ formalise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ve
:
tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers
+
copiousness
:
sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ
+
mủn
:
DecayedGạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủnRice kept for long in a damp place gets decayed
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes
+
sluice-gate
:
cửa cống, cống