--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forthrightness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amendatory
:
đem lại sự sửa đổi, thực hiện sự sửa đổi
+
computer hardware
:
phần cứng máy tính.
+
mat
:
chiếu
+
adventurous
:
thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm
+
puppeteer
:
những người làm con rối