--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fostering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lych
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
retell
:
nói lại, kể lại, thuật lại
+
áp chế
:
To tyrannize, to persecutehọ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mìnhthey are ready to persecute their political opponentskẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấpin a class society, the strong tyrannize the weak
+
phó bản
:
copy, duplicate