--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ funding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sực nức
:
to give forth, to spread wide
+
affinal
:
(nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân
+
cất nhắc
:
To be hardly able to lift (one's limbs)mệt không cất nhắc nổi chân tayto be so tired that one can hardly lift one's limbs
+
cất đầu
:
Stand up
+
phi mậu dịch
:
Non-merchantHàng phi mậu dịchNon-merchant article