--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ funfair chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle
+
phải bả
:
(bóng) Fall victim to somebody's charmsCậu ta phải bả cô ả rồi!He has fallen victim to her charms
+
eft
:
(động vật học) sa giống
+
book-club
:
hội những người yêu sách
+
bả vai
:
Flat of the shoulderxương bả vaishoulder-blade, scapula