fur farm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fur farm
Phát âm : /'fə:fɑ:m/
+ danh từ
- trại nuôi thú lấy lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fur farm"
- Những từ có chứa "fur farm":
fur farm fur farming - Những từ có chứa "fur farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông trường bần cố nông bần cố trại hoa màu sơn trang nông trại cày bừa nông sản cày cấy more...
Lượt xem: 319