--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gadfly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coronal suture
:
Đường khớp trán đỉnh
+
peptics
:
(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá
+
hoen ố
:
StainedKhăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡA table-cloth stained with wine and fat
+
phản công
:
to counter-attack
+
attract
:
(vật lý) hútmagner attracts iron nam châm hút sắt