--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ galax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fascicular
:
(thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
+
sỗ
:
Insolent, impertinent, saucyThái độ sỗ sàngAn insolent attitudeĂn nói sỗ sàngAn insolent attitudeĂn nói sỗ sàngTo speak saucily, to be saucy in one's words
+
nói trổng
:
(địa phương) Throw out vague innuendoes
+
creation science
:
khoa học sáng tạo
+
overheard
:
nghe lỏm; nghe trộm