--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gam
+
Gramme
Gamut, scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gam"
:
gam
gan
gàn
gán
găm
gằm
gặm
gằn
gắn
gầm
more...
Những từ có chứa
"gam"
:
gam
ngam ngám
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
gam
:
Gramme
+
light-colored
:
có màu nhạt, có màu sáng
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly