--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genteelness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giữ gìn
:
như giữ (nói khái quát)Giữ gìn sức khỏeTo take care of one's health
+
đả động
:
Touch uponKhông đả động đến một vấn đề gìNot to touch upon some matter
+
hoàng tuyền
:
Styx, hades, nether world
+
hành chánh
:
Administration
+
stoker
:
người đốt lò (ở tàu thuỷ)mechanical stoker máy đổ than tự động vào lò