--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ geodesical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biến động
:
To vary, to evolve, to changesự vật luôn luôn biến độngnature always changesthời tiết biến độngthe weather variesnhững biến động trong tâm hồnpsychological changes
+
agnate
:
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
+
hôi hổi
:
xem hổi (láy)
+
gạt gẫm
:
Swindle, cheat (nói khái quát)
+
glass-house
:
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh