ghen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen+ adj
- jealous; envious
- ghen với người nào
to be jealous of someone
- ghen với người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghen":
gen ghém ghen ghèn ghềnh ghểnh ghiền gien giền - Những từ có chứa "ghen":
ghen ghen ăn ghen ghét ghen ngược ghen tức ghen tỵ ghen tị ghen tuông nghen - Những từ có chứa "ghen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 715