ghim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghim+ noun
- pin
- ghim băng
safe pin
- ghim băng
+ verb
- to pin; to enclose; to fasten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghim":
ghém ghim ghìm - Những từ có chứa "ghim":
đinh ghim ghim - Những từ có chứa "ghim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pin pin-head clip-on crochet hook safety-pin pincushion brooch dimpled chad stickpin unpin more...
Lượt xem: 664