--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghì
+ verb
to tighten; to hold tight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghì"
:
ghe
ghè
ghẻ
ghé
ghẹ
ghẹo
ghê
ghế
ghi
ghì
Những từ có chứa
"ghì"
:
dặm nghìn
gầm ghì
ghì
ghìm
nghì
nghìm
nghìn nghịt
nghìn thu
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
ghì
:
to tighten; to hold tight