--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia
+ verb
to increase; to ađ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gì
gỉ
gí
gia
more...
Những từ có chứa
"gia"
:
an giấc
áo giáp
áp giải
âm giai
âm giải
ân giảm
ông gia
ông già
ả giang hồ
ảo giác
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
gia
:
to increase; to ađ