giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao+ verb
- to entrust; to assign
- giao việc cho ai
to entrust someone with a job. to allot
- giao một phần lương cho vợ
To allot a portion of pay to a wife
- giao việc cho ai
+ verb
- to deliver; to hand over
- giao hàng
to deliver goods
- giao hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao":
gào gáo gạo gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "giao":
đính giao đấu giao hữu bang giao bàn giao chuyển giao giao giao đấu giao ban giao bóng giao binh more... - Những từ có chứa "giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 553