--

gieo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo

+ verb  

  • to sow; to spread
    • gieo sự bất mãn
      To sow the seeds of discontent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo"
Lượt xem: 465