--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gimpiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
complement
:
phần bù, phần bổ sung
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
thy
:
(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi
+
freckly
:
có tàn nhang (da mặt...)
+
telepathist
:
người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa