--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gingerroot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spelling
:
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tảanother spelling of the same word cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period
+
khuyết danh
:
AnonymousTác phẩm khuyết danhAn anomymous work
+
cutworm
:
(động vật học) sâu ngài đêm
+
engird
:
đóng đai